Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đối ẩm"
đối ẩm
đối chất
uống rượu
uống trà
gặp gỡ
hội ngộ
trà dư tửu hậu
thảo luận
trò chuyện
giao lưu
tán gẫu
hàn huyên
đàm đạo
thăm hỏi
kết bạn
chia sẻ
tâm sự
giao tiếp
tương tác
hợp tác