Từ đồng nghĩa với "đối ứng"

tương ứng đối chiếu đối lập tương đương
đối xứng phản ánh tương tác đối kháng
đối diện đối soát đối lập đối thoại
đối tượng đối phó đối xử đối sánh
đối ứng hóa đối lập hóa đối chiếu hóa đối kháng hóa