Từ đồng nghĩa với "đốinghịch"

đối lập đối kháng đối chọi đối diện
đối nghịch trái ngược ngược lại khác biệt
mâu thuẫn xung đột đối lập nhau đối kháng nhau
đối chọi nhau trái chiều đối lập quan điểm đối lập ý kiến
đối lập tư tưởng đối lập chính sách đối lập lợi ích đối lập quan hệ