Từ đồng nghĩa với "đốm nâu"

đốm bệnh đốm lá đốm nấm đốm đen
đốm trắng đốm vàng đốm xanh đốm hại
đốm hư đốm lúa đốm nâu nhạt đốm nâu đậm
bệnh đốm bệnh lúa bệnh nấm bệnh hại
bệnh lá bệnh thân bệnh nâu bệnh hư hại