Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đốm nâu"
đốm bệnh
đốm lá
đốm nấm
đốm đen
đốm trắng
đốm vàng
đốm xanh
đốm hại
đốm hư
đốm lúa
đốm nâu nhạt
đốm nâu đậm
bệnh đốm
bệnh lúa
bệnh nấm
bệnh hại
bệnh lá
bệnh thân
bệnh nâu
bệnh hư hại