Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đốn"
chặt
chặt xuống
cắt
cắt giảm
cắt qua
cắt ngắn
đốn củi
đốn gỗ
đốn tre
đốn dâu
cắt tỉa
cắt bớt
cắt tỉa cành
hạ
hạ cây
hạ cành
cắt xén
cắt tỉa
cắt nhỏ
cắt đứt