Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đống"
chất đống
chồng chất
khối lượng
sự tích lũy
cục
khối
đồ sộ
tiểu đội dõng
nhiều
số lượng lớn
chồng
chất chứa
chụm lại với nhau
đống
số lượng
của cải chất đống
khúc lớn
rất nhiều
đống lại
tích trữ