Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đống la"
thanh la
đống gỗ
đống rác
đống cỏ
đống đất
đống đá
đống bùn
đống phế liệu
đống giấy
đống vải
đống rơm
đống cát
đống bã
đống bùn đất
đống bã thải
đống bã thực phẩm
đống vụn
đống hạt
đống bột
đống bã mía