Từ đồng nghĩa với "đồ"

đồ vật đồ đạc món đồ đồ dùng
vật phẩm vật món dụng cụ
vật chất đối tượng của cải tài sản
vật liệu bộ phận hàng hóa sản phẩm
đồ chơi đồ ăn đồ uống đồ trang sức
đồ điện tử