Từ đồng nghĩa với "đồ biểu"

biểu đồ đồ thị hình biểu biểu thức
đồ hình biểu mẫu hình ảnh đồ án
biểu diễn hình vẽ đồ họa biểu đồ hình tròn
biểu đồ cột biểu đồ đường biểu đồ thanh đồ biểu đồ
hình thức hình biểu diễn đồ biểu thức đồ biểu đồ