Từ đồng nghĩa với "đồ bỏ"

rác rác rưởi đồ vô giá trị phế liệu
cặn bã đồ cặn bã thùng rác sọt rác
mảnh vụn gạch vụn cành cây tỉa bớt
bã mía cặn chất thải dư thừa
vật rác rưởi đồ bỏ đi đồ thừa đồ không sử dụng