Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồ dùng"
dụng cụ
vật dụng
thiết bị
đồ vật
đồ nghề
đồ đạc
đồ dùng học tập
đồ dùng sinh hoạt
đồ dùng nấu ăn
đồ dùng cá nhân
đồ dùng gia đình
đồ dùng văn phòng
đồ chơi
sản phẩm
hàng hóa
vật phẩm
tài sản
đồ trang trí
đồ tiện ích
đồ dùng thể thao