Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồ giải"
trình bày
giải thích
minh họa
hình dung
phác thảo
vẽ
diễn giải
mô tả
trình bày hình ảnh
đồ họa
biểu diễn
trình bày đồ họa
phân tích
giải thích hình ảnh
hình ảnh hóa
mô phỏng
tái hiện
trình bày bằng hình ảnh
đồ án
đồ thị