Từ đồng nghĩa với "đồ lề"

dụng cụ thiết bị đồ dùng đồ nghề
đồ vật đồ đạc hàng hóa vật dụng
dụng cụ làm việc đồ trang bị đồ phụ kiện đồ lặt vặt
đồ nghề thợ đồ dùng hàng ngày đồ dùng cá nhân đồ gia dụng
đồ sửa chữa đồ tiện ích đồ nghề chuyên dụng đồ dùng thông thường