Từ đồng nghĩa với "đồ lễ"

dụng cụ vật dụng đồ dùng đồ nghề
thiết bị đồ vật đồ đạc đồ trang trí
đồ thờ đồ cúng đồ tế đồ lễ nghi
đồ tế lễ đồ bày đồ sắp đồ trang sức
đồ lễ hội đồ kỷ niệm đồ gia dụng đồ thủ công