Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồ sát"
thanh tra
kiểm tra
giám sát
thẩm tra
điều tra
quan sát
thẩm định
đánh giá
phân tích
giám định
cán bộ
chức trách
quan lại
quan chức
người kiểm soát
người giám sát
người điều tra
người thẩm tra
người đánh giá
người phân tích