Từ đồng nghĩa với "đồ đoàn"

đồ đạc đồ vật hàng hóa tài sản
vật dụng đồ dùng đồ nghề đồ trang trí
đồ chơi đồ ăn đồ uống đồ điện
đồ gia dụng đồ thủ công đồ mỹ nghệ đồ cổ
đồ sứ đồ gỗ đồ nhựa đồ kim loại