Từ đồng nghĩa với "đồi"

ngọn đồi quả đồi mô đất
cồn đụn đắp thành đồi chỗ đất đùn lên
đống sơn dốc núi
đồi chè đồi núi đồi cát đồi đất
đồi xanh đồi trọc đồi thấp đồi cao
đồi đá