Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồi mồi"
rùa biển
rùa
rùa đồi mồi
rùa xanh
rùa mai vân
rùa mai đẹp
rùa nước mặn
rùa biển lớn
rùa biển nhỏ
rùa đen
rùa vàng
rùa cổ
rùa quý
rùa hiếm
rùa lưng gù
rùa lưng mềm
rùa cạn
rùa sông
rùa hồ
rùa đất