Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồm độp"
đốm
lốm đốm
đốm màu
đốm trắng
đốm đen
đốm đỏ
đốm xanh
đốm vàng
đốm nâu
đốm sáng
đốm tối
đốm nhỏ
đốm lớn
đốm li ti
đốm mờ
đốm rõ
đốm chấm
đốm hình
đốm lốm
đốm lốm đốm