Từ đồng nghĩa với "đồn trại"

căn cứ trại lính đại bản doanh đồn quân
trại quân đồn bốt trại giam đồn biên phòng
trại huấn luyện đồn cảnh sát trại tạm giam đồn tiếp tế
trại tiếp nhận đồn bảo vệ trại cứu hộ đồn phòng thủ
trại chiến đấu đồn an ninh trại quân sự đồn kiểm soát