Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồn ép"
dồn vào chân tường
bế tắc
khó khăn
gò bó
ép buộc
đè nén
kìm hãm
bức bách
căng thẳng
khổ sở
đau khổ
ngột ngạt
bức xúc
khó xử
túng quẫn
mệt mỏi
chật chội
khó chịu
đè nén tâm lý
bị áp lực