Từ đồng nghĩa với "đồnbốt"

đồn bốt đồn điền đồn đại
trạm căn cứ đại bản doanh địa điểm
vùng đất khu vực nơi đóng quân địa bàn
trại kho bãi nông trường
vườn khu vực sản xuất cơ sở nơi sản xuất