Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng"
đồng xu
bằng đồng
mạ đồng
bọc đồng
màu đồng
màu nâu kim loại
màu gỉ sắt
màu nâu đỏ
màu hạt dẻ
tiền gửi
đồng tiền
đồng hồ
đồng ruộng
đồng cỏ
đồng bào
đồng nghiệp
đồng hành
đồng tâm
đồng thuận
đồng nhất