Từ đồng nghĩa với "đồng bang"

đồng bào công dân người cùng quốc tịch người đồng hương
đồng chí đồng loại người đồng cảnh người đồng ngôn
người đồng tộc người đồng hành người cùng quê người cùng đất nước
người cùng dân tộc người cùng một nước người cùng một giống người cùng một dòng
người cùng một nhóm người cùng một cộng đồng người cùng một nền văn hóa người cùng một lịch sử