Từ đồng nghĩa với "đồng bằng"

bằng phẳng vùng đất đồng ruộng đồng cỏ
đồng xanh đồng bào đồng bằng sông Cửu Long đồng bằng Bắc Bộ
đồng bằng ven biển đồng bằng nội địa đồng bằng châu thổ đồng bằng sông Hồng
đồng bằng sông Mekong đồng bằng thấp đồng bằng rộng lớn đồng bằng màu mỡ
đồng bằng nông nghiệp đồng bằng trù phú đồng bằng hoang hóa đồng bằng khô cằn