Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng chua nước mặn"
đồng chua
đồng mặn
đất xấu
đất cằn
đất khô
đất ven biển
đồng hoang
đồng trống
đồng ruộng kém
đồng cỏ
đất phèn
đất mặn
đất nhiễm mặn
đồng lầy
đồng bãi
đồng cát
đồng bùn
đồng lúa kém
đồng khô cằn
đồng hoang hóa