Từ đồng nghĩa với "đồng chất"

đồng tính đồng loại đồng dạng đồng bộ
đồng nhất đồng điệu đồng tâm đồng quan điểm
đồng chí đồng hành đồng cảm đồng tâm lý
đồng cảm xúc đồng ý đồng thuận đồng thời
đồng bộ hóa đồng phục đồng minh đồng tâm nhất trí