Từ đồng nghĩa với "đồng diễn"

biểu diễn trình diễn thể hiện đồng diễn thể dục
múa nhảy thể dục đồng ca
hợp xướng đồng ca thể dục diễn tập tập luyện
trình bày sân khấu hòa tấu đồng đội
hợp tác cùng nhau tập thể đồng hành