Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng diễn"
biểu diễn
trình diễn
thể hiện
đồng diễn thể dục
múa
nhảy
thể dục
đồng ca
hợp xướng
đồng ca thể dục
diễn tập
tập luyện
trình bày
sân khấu
hòa tấu
đồng đội
hợp tác
cùng nhau
tập thể
đồng hành