Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng hao"
anh em
họ hàng
bà con
người thân
đồng tộc
đồng quy
đồng bào
đồng minh
đồng hương
đồng phận
đồng mạch
đồng tộc
đồng sàng
đồng bào
đồng hôn
đồng gia
đồng tộc
đồng phái
đồng chủng
đồng huyết