Từ đồng nghĩa với "đồng khoa"

bạn đồng khoa đồng môn đồng lớp đồng học
bạn học cùng thi cùng đỗ cùng khóa
cùng trường cùng thời cùng thế hệ đồng trang
đồng niên đồng nghiệp cùng bạn cùng nhóm
cùng lớp cùng ngành cùng chuyên ngành cùng lĩnh vực