Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng khởi"
khởi nghĩa
cách mạng
nổi dậy
vùng dậy
phong trào
khởi động
đấu tranh
giành chính quyền
phản kháng
đối kháng
bạo động
khởi phát
lật đổ
phá ách
giải phóng
tự do
đấu tranh vũ trang
kháng chiến
đồng lòng
hợp sức