Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng môn đẹg hoặc"
đồng môn
bạn đồng môn
hội đồng môn
đồng học
bạn học
đồng nghiệp
đồng lớp
bạn cùng lớp
đồng sự
đồng chí
học trò
học sinh
người cùng học
người bạn học
đồng bọn
đồng hành
đồng đội
đồng nghiệp cũ
bạn cùng trường
bạn cùng khóa