Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng nghìn nghịt"
đông đúc
chen chúc
chật chội
nghịt
dày đặc
kín mít
túm tụm
sát nhau
gần gũi
tập trung
đông vui
hội tụ
quây quần
đông người
đông đảo
đông kín
đông nườm nượp
đông nghẹt
đông như kiến
đông như quân Nguyên