Từ đồng nghĩa với "đồng nghịt"

chen chúc đông đúc đông người đông vui
đông đảo đông nghẹt đông kín đông nườm nượp
đông như kiến đông như quân Nguyên đông nghịt tấp nập
nhộn nhịp hối hả sầm uất nhà nhà
người người kín mít chật cứng chật ních