Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng ngũ"
đồng đội
đồng chí
đồng bọn
đồng hành
đồng sự
đồng minh
đội ngũ
quân ngũ
đơn vị
nhóm
tổ đội
cộng sự
đồng nghiệp
đồng tâm
đồng lòng
cùng nhau
cùng đội
cùng đơn vị
cùng quân
cùng nhóm