Từ đồng nghĩa với "đồng ngũ"

đồng đội đồng chí đồng bọn đồng hành
đồng sự đồng minh đội ngũ quân ngũ
đơn vị nhóm tổ đội cộng sự
đồng nghiệp đồng tâm đồng lòng cùng nhau
cùng đội cùng đơn vị cùng quân cùng nhóm