Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng phẳng"
bằng phẳng
phẳng
mặt phẳng
đồng bằng
bằng
thẳng
cùng mặt
cùng phẳng
đồng dạng
đồng nhất
không gồ ghề
không lồi lõm
đồng điệu
đồng bộ
đồng tâm
đồng trục
đồng quy
đồng vị
đồng hình
đồng sắc