Từ đồng nghĩa với "đồng qui"

đồng quy hòa hợp hòa quyện hợp nhất
thống nhất giao thoa tương đồng đồng nhất
hợp tác liên kết kết nối đồng bộ
đồng hành hợp nhất hóa hòa đồng hợp nhất đồng bộ
tương tác hợp nhất ý tưởng đồng tâm đồng lòng