Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng trắng nước trong"
đồng trũng
đồng ngập nước
đồng lầy
đồng hoang
đồng ruộng bỏ hoang
đồng cỏ
đồng bãi
đồng nước
đồng vắng
đồng không
đồng trống
đồng bùn
đồng lạch
đồng lầy lội
đồng bãi bồi
đồng bãi ngập
đồng bãi lầy
đồng nước đọng
đồng trũng nước
đồng hoang hóa