Từ đồng nghĩa với "đồng vị"

đồng vị phóng xạ đồng vị ổn định đồng vị tự nhiên đồng vị nhân tạo
đồng vị hóa học đồng vị isotop chất đánh dấu nguyên tố đồng vị
đồng vị carbon đồng vị oxy đồng vị hydro đồng vị nitơ
đồng vị đồng đồng vị kali đồng vị uranium đồng vị plutonium
đồng vị strontium đồng vị cesium đồng vị radium đồng vị thorium