Từ đồng nghĩa với "đồng âm"

từ đồng âm từ đồng âm khác nghĩa từ viết tắt từ đồng nghĩa
giống hệt nhau một và giống nhau người trùng tên từ giống nhau
từ phát âm giống nhau từ có âm giống nhau từ đồng âm đồng nghĩa từ đồng âm khác nghĩa
từ tương đồng từ tương tự từ giống âm từ đồng âm khác nghĩa
từ đồng âm đồng nghĩa từ đồng âm khác nghĩa từ đồng âm đồng nghĩa từ đồng âm khác nghĩa