Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng đen"
hợp kim
đồng
thiếc
màu đen
màu đồng
kim loại
đúc
tượng
đồng thau
đồng đỏ
hợp kim đồng
màu kim loại
bề mặt bóng
màu sắc
vật liệu
chất liệu
đồ trang trí
đồ mỹ nghệ
đồ đồng
đồ đúc