Từ đồng nghĩa với "đồng đại"

đồng thời đồng nhất đồng bộ đồng dạng
đồng hành đồng cảm đồng bộ hóa đồng điệu
đồng tâm đồng thuận đồng chí đồng minh
đồng tâm hiệp lực đồng bộ hóa ngữ nghĩa đồng nhất hóa đồng thời hóa
đồng điệu hóa đồng cảm hóa đồng hành hóa đồng nhất hóa ngữ nghĩa