Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng đẳng"
bình đẳng
công bằng
ngang hàng
tương đương
đồng cấp
đồng loại
đồng hạng
đồng mức
đồng quyền
đồng nghĩa
đồng tâm
đồng minh
đồng sự
đồng đội
đồng hành
đồng tâm
đồng cảm
đồng tâm
đồng bào
đồng chí