Từ đồng nghĩa với "đồng đẳng"

bình đẳng công bằng ngang hàng tương đương
đồng cấp đồng loại đồng hạng đồng mức
đồng quyền đồng nghĩa đồng tâm đồng minh
đồng sự đồng đội đồng hành đồng tâm
đồng cảm đồng tâm đồng bào đồng chí