Từ đồng nghĩa với "đồng đều"

đều bằng nhau ngang nhau không chênh lệch
đồng nhất đồng điệu đồng dạng đồng bộ
đồng mức đồng phẳng đồng bộ hóa đồng đều hóa
đồng đều hóa đồng ruộng đồng nhất hóa đồng đều đặn
đồng đều khắp đồng đều mọi nơi đồng đều trong phát triển đồng đều trong phân phối