Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồng ấu"
trẻ em
trẻ nhỏ
trẻ con
nhóc
nhóc tì
thiếu nhi
tuổi thơ
trẻ sơ sinh
trẻ vị thành niên
học sinh tiểu học
trẻ mầm non
trẻ mới lớn
trẻ em mẫu giáo
trẻ em cấp 1
trẻ em cấp 2
trẻ em dưới 10 tuổi
trẻ em 6 tuổi
trẻ em 7 tuổi
tuổi đồng ấu
lớp đồng ấu