Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đồngnội"
đồng quê
đồng ruộng
đồng cỏ
đồng xanh
đồng nội
đồng bào
đồng loại
đồng phạm
đồng chí
đồng hành
đồng tâm
đồng minh
đồng tâm hiệp lực
đồng tâm nhất trí
đồng cảm
đồng tình
đồng sống
đồng thời
đồng nhất
đồng điệu