Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ bộ"
hạ cánh
đến nơi
tiến vào
đặt chân
đổ bộ xuống
đổ bộ vào
đến bờ
đến đất liền
vượt biển
đến vùng đất
tấn công
xâm nhập
đổ bộ quân
đổ bộ lực lượng
đổ bộ tàu
đổ bộ máy bay
đổ bộ vũ trụ
đổ bộ bão
đổ bộ chiến dịch
đổ bộ chiến thuật