Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ dồn"
tập trung
hướng về
đổ xô
dồn lại
chú ý
chú tâm
đổ dồn dập
tập hợp
hội tụ
gộp lại
tập trung đông
đổ về
đổ vào
dồn sức
dồn hết
dồn nén
tập trung cao độ
tập trung toàn lực
đổ dồn vào
đổ dồn tiếng