Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ riệt"
đổ lỗi
trút trách nhiệm
đổ thừa
đổ oan
đổ vạ
đổ tội
đổ trách nhiệm
đổ bừa
đổ cho
đổ hết
đổ xuống
đổ xô
đổ dồn
đổ nợ
đổ bể
đổ vỡ
đổ rác
đổ mồ hôi
đổ máu
đổ nước