Từ đồng nghĩa với "đổ vấy đổ vá"

đổ vấy đổ lỗi đổ trách nhiệm đổ oan
đổ tội đổ vạ đổ thừa đổ bừa
đổ xô đổ dồn đổ báng đổ bậy
đổ mồ hôi đổ bể đổ nát đổ vỡ
đổ sụp đổ xuống đổ ra đổ vào